번호, 제목, 등록일을 포함한 공지사항 게시글 보기
Tên quá trình |
Máy móc hiện có |
Số lượng thiết bị(cái) |
UV |
INDEX MOLDING |
8 |
LAMINATING |
2 |
Máy đột dập PIN |
4 |
Máy khử bọt |
1 |
Die cutter(máy Tomson) |
4 |
Máy làm rắn lần 2 |
2 |
Máy đóng gói chân không |
1 |
Cô chân không |
Máy cô chân không 2700¢ |
5 |
Máy làm lạnh bằng nước lạnh |
4 |
Máy đo sự khác biệt màu sắc |
1 |
Máy thổi lớp mảng bám cơ khí |
1 |
Kính quang phổ |
1 |
Gia công |
LTS LASER |
10 |
Hardram LASER |
8 |
Máy kiểm tra độ chiếu sáng bán tự động |
2 |
Máy MARKING đóng dấu LASER |
2 |
Máy đo chỉ số 3D |
2 |
|
번호, 제목, 등록일을 포함한 공지사항 게시글 보기
Tên quá trình |
Máy móc hiện có |
Số lượng thiết bị(cái) |
In ấn |
Máy in ấn bán tự động |
21 |
Máy Stepper |
1 |
Phòng sấy khô 1 |
83.82m2 |
Phòng sấy khô 2 |
83.82m2 |
Phòng sấy khô 3 |
2 |
Máy làm sạch CELL |
1 |
Máy etching |
2 |
Máy làm sạch |
1 |
Máy đo lượng xuyên qua |
2 |
Máy đo chỉ số 3D |
1 |
Máy khuấy tách ly tâm |
1 |
Máy khuấy dao động |
1 |
LAMINATING |
2 |
Máy clean |
25 |
Kiểm tra cuối cùng |
Máy đóng gói chân không |
1 |
|